Có 1 kết quả:
喜好 xǐ hào ㄒㄧˇ ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to like
(2) fond of
(3) to prefer
(4) to love
(5) one's tastes
(6) preference
(2) fond of
(3) to prefer
(4) to love
(5) one's tastes
(6) preference
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0